bố thí
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bố thí+ verb
- To give as alms, to give as charities
- của bố trí
alms, charities
- của bố trí
- To give, to hand out
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bố thí"
Lượt xem: 636